Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
shut-out
/'ʃʌt'aut/
Jump to user comments
danh từ
sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép)
(thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn
Related search result for
"shut-out"
Words pronounced/spelled similarly to
"shut-out"
:
set-out
shake-out
shout
shut-eye
shut-out
stout
Words contain
"shut-out"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
im mồm
bịt bùng
đóng
câm mồm
ập
sập
nhốt
đậy
ngậm miệng
ngậm họng
more...
Comments and discussion on the word
"shut-out"