Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shimmer
/'ʃimə/
Jump to user comments
danh từ
  • ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh
    • the shimmerof the moon on the lake
      ánh trăng lung linh trên mặt hồ
nội động từ
  • chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh
Related search result for "shimmer"
Comments and discussion on the word "shimmer"