Jump to user comments
danh từ
- (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng
nội động từ
- rụng, rơi rụng (hạt, quả)
danh từ
- kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ
nội động từ
ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...)