Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
serpentine
Jump to user comments
tính từ
  • đốm da rắn
    • Marbre serpentin
      đá hoa đốm da rắn
  • (văn chương) ngoằn ngoèo
    • Ligne serpentine
      đường ngoằn ngoèo
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) ống trắm, ống ruột gà
  • cuộn giấy rắn (để quăn chơi)
Related search result for "serpentine"
Comments and discussion on the word "serpentine"