Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
septic
/'septik/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng
  • gây thối
IDIOMS
  • septic tank
    • hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn)
danh từ
  • chất gây thối
Related search result for "septic"
Comments and discussion on the word "septic"