Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
separator
/'sepəreitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chia ra, người tách ra
  • máy gạn kem
  • máy tách; chất tách
    • frequency separator
      máy tách tần số
Related words
Related search result for "separator"
Comments and discussion on the word "separator"