Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
seizième
Jump to user comments
tính từ
  • thứ mười sáu
    • Le seizième jour du mois
      ngày thứ mười sáu trong tháng
  • phần mười sáu
    • La seizième partie
      một phần mười sáu
danh từ
  • người thứ mười sáu; cái thứ mười sáu
danh từ giống đực
  • phần mười sáu
    • Le seizième de 64 est 4
      một phần mười sáu của 64 là 4
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) quãng mười sáu
  • (đánh bài) (đánh cờ) suốt mười sáu điểm
Related search result for "seizième"
Comments and discussion on the word "seizième"