Jump to user comments
danh từ
- sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh
- tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ
- security police
công an bảo vệ
- Security Council
Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)
- sự bảo đảm, vật bảo đảm
- security for a debt
sự bảo đảm một món nợ
- to lend money without security
cho vay không có vật bảo đảm
- (số nhiều) chứng khoán
- the security market
thị trường chứng khoán
IDIOMS
- a security risk
- người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước
- to sand security for someone