Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
secularly
/'sekjuləli/
Jump to user comments
phó từ
  • từng trăm năm một, hàng thế kỷ
  • lâu năm, lâu đời, trường kỳ
Related search result for "secularly"
Comments and discussion on the word "secularly"