Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sectionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắt; cắt đứt
    • La balle a sectionné une artère
      viên đạn đã cắt đứt một động mạch
  • phân, chia
    • Sectionner une ville en quatre circonscriptions électorales
      phân một thành phố thành bốn khu vực bầu cử
Related search result for "sectionner"
Comments and discussion on the word "sectionner"