Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sea-mark
/'si:mɑ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • đèn biển
  • cột chuẩn, đích chuẩn (làm chuẩn cho tàu bè ngoài biển)
Related search result for "sea-mark"
Comments and discussion on the word "sea-mark"