French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- trả thù, báo thù
- Se venger d'un affront
báo thù một điều lăng nhục
- bù vào
- Il se vengea de sa déconvenue en usant des termes les plus sévères
bù vào nỗi thất vọng, ông ta dùng những từ ngữ gay gắt nhất
- được trả thù
- Une insulte qui se venge
một điều lăng nhục được trả thù