Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se recevoir
Jump to user comments
tự động từ
(thể động từ) nhảy xuống (theo một kiểu nào đó)
Sauteur qui se reçoit sur la jambe gauche
người nhảy xuống trụ lên chân trái
Related search result for
"se recevoir"
Words pronounced/spelled similarly to
"se recevoir"
:
se recevoir
se recouvrir
Words contain
"se recevoir"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tiếp đón
tiếp rước
nhận
tiếp khách
tiếp
thù tiếp
thụ mệnh
tiếp dẫn
bắt được
xơi
more...
Comments and discussion on the word
"se recevoir"