Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
scutum
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) mảnh mai (sâu bọ)
  • (động vật học) tấm bụng (của một số nhện)
  • (sử học) mộc bọc da (cổ La Mã)
Related search result for "scutum"
  • Words pronounced/spelled similarly to "scutum"
    scutum sodium
Comments and discussion on the word "scutum"