Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scorbutic
/skɔ:'bju:tik/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) scobut
  • bị bệnh scobut
danh từ
  • (y học) người mắc bệnh scobut
Related search result for "scorbutic"
Comments and discussion on the word "scorbutic"