Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
scansion
/'skænʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu
  • sự ngâm thơ, sự bình thơ
  • nhịp điệu
Related search result for "scansion"
Comments and discussion on the word "scansion"