Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
scalp
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mảng da đầu lột (người da đỏ coi như chiến lợi phẩm)
  • (y học) sự lột da đầu
Related search result for "scalp"
Comments and discussion on the word "scalp"