Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scabbard
/'skæbəd/
Jump to user comments
danh từ
  • bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê)
IDIOMS
  • to throw (fling) away the scabbard
    • quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ
Related search result for "scabbard"
Comments and discussion on the word "scabbard"