Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scénique
Jump to user comments
tính từ
  • xem scène 1
    • Art scénique
      nghệ thuật sân khấu
    • Valeur scénique d'un pièce
      giá trị (về mặt) sân khấu của một vở
Related search result for "scénique"
Comments and discussion on the word "scénique"