English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
danh từ
- cái cưa
- circular saw
cưa tròn, cưa đĩa
- (động vật học) bộ phận hình răng cưa
động từ sawed; sawed, sawn
- đưa đi đưa lại (như kéo cưa)
IDIOMS
- to saw the wood
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
thời quá khứ của see