Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
savory
/'seivəri/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) rau húng, rau thơm
tính từ & danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury
Related search result for "savory"
Comments and discussion on the word "savory"