Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
saute
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thay đổi đột ngột
    • Saute de vent
      sự đổi gió đột ngột
    • Saute de vent
      sự đổi gió đột ngột
    • Saute d'humeur
      sự thay đổi tính khí đột ngột
Related search result for "saute"
Comments and discussion on the word "saute"