Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sanction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phê chuẩn
    • Obtenir la sanction du président
      được sự phê chuẩn của chủ tịch
  • sự thừa nhận, sự xác nhận
    • La sanction de l'opinion
      sự thừa nhận của dư luận
  • kết quả tự nhiên
    • L'échec est la sanction de la paresse
      thi trượt là kết quả tự nhiên của sự lười biếng
  • sự thưởng; sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt
    • Faute qui exige une sévère sanction
      lỗi phải trừng phạt nghiêm khắc
Related words
Related search result for "sanction"
Comments and discussion on the word "sanction"