Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sablé
Jump to user comments
tính từ
  • rải cát, phủ cát
    • Allée sablée
      lối đi rải cát
danh từ giống đực
  • bánh xốp
tính từ
  • xốp
    • Pâte sablée
      bột xốp
Related search result for "sablé"
Comments and discussion on the word "sablé"