Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sống còn
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt Quan trọng nhất đối với mình: Đó là một vấn đề sống còn đối với tôi.
Related search result for
"sống còn"
Words pronounced/spelled similarly to
"sống còn"
:
sông con
sống còn
Words contain
"sống còn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
còn
rau muống
mệt
đọng
trơ
hãy còn
tỏ
chán
non nớt
hãy
more...
Comments and discussion on the word
"sống còn"