Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
sướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
(thường sướng mạ) semis de riz (rizière utilisée pour ensemencer du riz).
heureux.
Một người sướng
un homme heureux.
Related search result for
"sướng"
Words pronounced/spelled similarly to
"sướng"
:
sa giông
sạm nắng
sản ông
sán máng
sang
sàng
sảng
sáng
sau cùng
say nắng
more...
Words contain
"sướng"
:
sân sướng
sung sướng
sướng
sướng bụng
sướng mạ
sướng mắt
sướng mồm
sướng miệng
sướng rơn
sướng tai
more...
Comments and discussion on the word
"sướng"