Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sún
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đg. (ph.). Mớm. Chim mẹ sún mồi cho con.
2 t. (Răng ở trẻ em) bị gãy, rụng mà chưa thay răng mới, để trống một chỗ. Răng sún. Em bé bị sún răng.
Related search result for
"sún"
Words pronounced/spelled similarly to
"sún"
:
san
sàn
sản
sán
sạn
săn
sẵn
sắn
sân
sần
more...
Words contain
"sún"
:
nòng súng
nổ súng
sún
sún răng
súng
súng ống
súng cao su
súng cối
súng hỏa mai
súng kíp
more...
Words contain
"sún"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
sún
sún răng
triết
Comments and discussion on the word
"sún"