Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
série
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dãy, chuỗi, loạt
    • Une série de questions
      một loạt câu hỏi
    • Série convergente
      (toán học) chuỗi hội tụ
  • loại, hạng
    • Joueur classé dans la première série
      cầu thủ xếp hạng thứ nhất
Related search result for "série"
Comments and discussion on the word "série"