Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ruggedness
/'rʌgidnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì
  • sự thô kệch, sự thô
  • tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu
  • sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh
  • sự trúc trắc, sự chối tai
  • vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ
Related words
Related search result for "ruggedness"
Comments and discussion on the word "ruggedness"