Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
royalement
Jump to user comments
phó từ
  • một cách đế vương
    • Traiter royalement un hôtel de marque
      đãi khách quý một cách đế vương
  • (thân mật) hoàn toàn triệt để
    • S'en moquer royalement
      hoàn toàn coi thường
Related search result for "royalement"
Comments and discussion on the word "royalement"