Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
rondeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • rôngđô (thể thơ, điệu nhạc)
  • (nông nghiệp) trục lăn nén đất gieo
  • xẻng xúc bánh bỏ lò
Related search result for "rondeau"
Comments and discussion on the word "rondeau"