Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ronce
Jump to user comments
{{ronce}}
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây ngấy
  • vân tròn (ở gỗ)
    • ronce artificielie
      dây thép gai
Related search result for "ronce"
Comments and discussion on the word "ronce"