Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
retrieval
/ri'tri:vəl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về
  • sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp)
    • the retrieval of one's fortunes
      sự xây dựng lại được cơ nghiệp
  • sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi)
    • beyond retrieval
      mất không thể bù lại được
  • (+ from) sự cứu thoát khỏi
    • a retrieval from certain death
      sự cứu thoát khỏi một cái chết chắc chắn
Related search result for "retrieval"
Comments and discussion on the word "retrieval"