Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự đến chậm
- Le train en retard
xe lửa đến chậm
- sự chậm, sự chậm trễ
- Une heure de retard
chậm một giờ
- Le retard des recherches
sự chậm trễ trong nghiên cứu
- sự hoãn lại
- Il s'est décidé après bien des retards
sau khi hoãn lại nhiều lần, anh ta đã quyết định
- (thân mật) sự lạc hậu
- Avoir du retard
lạc hậu (về thời cuộc...)
- Travail en retard
công việc chậm trễ
- Enfant en retard
đứa bé chậm phát triển
- pays en retard
nước chậm phát triển