Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
resserré
Jump to user comments
tính từ
siết chặt
bị kẹp vào giữa, nhỏ hẹp
Vallon resserré
thung lũng nhỏ hẹp
(nghĩa bóng) gò bó
Resserré par les règles de l'art
gò bó vì những qui tắc của nghệ thuật
(từ cũ, nghĩa cũ) thận trọng
Related search result for
"resserré"
Words pronounced/spelled similarly to
"resserré"
:
resserre
resserré
resserrer
Words contain
"resserré"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
se lòng
nhỏ hẹp
eo
Comments and discussion on the word
"resserré"