Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
resserré
Jump to user comments
tính từ
  • siết chặt
  • bị kẹp vào giữa, nhỏ hẹp
    • Vallon resserré
      thung lũng nhỏ hẹp
  • (nghĩa bóng) gò bó
    • Resserré par les règles de l'art
      gò bó vì những qui tắc của nghệ thuật
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thận trọng
Related search result for "resserré"
Comments and discussion on the word "resserré"