Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ressentir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cảm thấy
    • Ressentir un malaise
      cảm thấy khó ở
    • Ressentir de la sympathie
      cảm thấy có thiện cảm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) uất ức (về một lời xúc phạm...); cảm kích (một ân huệ...)
Related search result for "ressentir"
Comments and discussion on the word "ressentir"