Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
requisite
/'rekwizit/
Jump to user comments
tính từ
  • cần thiết
    • things requisite for travel
      đồ dùng cần thiết để đi đường
danh từ
  • điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
  • vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
    • office requisites
      đồ dùng văn phòng
Related search result for "requisite"
Comments and discussion on the word "requisite"