Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reopen
/'ri:'oupən/
Jump to user comments
động từ
  • mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)
    • schools reopen after summer vacation
      sau kỳ nghỉ hè các trường học lại m
Related search result for "reopen"
Comments and discussion on the word "reopen"