French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chỉ dẫn
- Renseigner quelqu'un sur une affaire
chỉ dẫn cho ai về một công việc
- cho biết tình hình
- Je ne peux vous renseigner sur cette personne
tôi không thể cho anh biết tình hình về người ấy