French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- thắt lại
- Renouer sa cravate
thắt lại ca vát
- nối lại
- Renouer la conversation
nối lại cuộc nói chuyện
nội động từ
- lại kết giao
- Renouer avec un amia près une brouille
lại kết giao với bạn sau một hồi bất hòa