Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
relater
Jump to user comments
ngoại động từ
kể lại, thuật lại
Relater un événement
kể lại một sự việc xảy ra
(luật học, pháp lý) nêu, nêu lên
Relater un nom dans un acte
nêu một tên trong một văn bản
Related search result for
"relater"
Words contain
"relater"
:
frelater
relater
Words contain
"relater"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nêu
thuật
kể
kể lại
phản ảnh
vanh vách
Comments and discussion on the word
"relater"