Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
relater
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kể lại, thuật lại
    • Relater un événement
      kể lại một sự việc xảy ra
  • (luật học, pháp lý) nêu, nêu lên
    • Relater un nom dans un acte
      nêu một tên trong một văn bản
Related search result for "relater"
Comments and discussion on the word "relater"