Jump to user comments
danh từ
- sự thu nhỏ, sự giảm bớt
- reduction of armaments
sự giảm quân bị
- sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn)
- reduction to ashes
sự biến thành tro bụi
- sự giáng cấp (một sĩ quan...)
- reduction to the ranks
sự giáng cấp xuống làm lính thường
- sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng
- (y học) sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp)
- (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về
- reduction of a fraction
sự rút gọn một phân số
- (kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén