Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
redeem
/ri'di:m/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)
    • to redeem one's watch [from pawnshop]
      chuộc đồng hồ (đã cầm)
  • chuộc lỗi
  • bù lại
    • to redeem the time
      bù lại thì giờ đã mất
    • his good points redeem his faults
      những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu
  • thực hiện, giữ trọn (lời hứa...)
  • cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa...)
Related words
Related search result for "redeem"
Comments and discussion on the word "redeem"