Jump to user comments
ngoại động từ
- mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)
- to redeem one's watch [from pawnshop]
chuộc đồng hồ (đã cầm)
- bù lại
- to redeem the time
bù lại thì giờ đã mất
- his good points redeem his faults
những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu
- thực hiện, giữ trọn (lời hứa...)
- cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa...)