Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reclure
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhốt, giam hãm
    • La maladie l'a recluse dans ce coin
      bệnh tật dã giam hãm bà ta trong xó ấy
Related search result for "reclure"
Comments and discussion on the word "reclure"