Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
receveur
Jump to user comments
động từ
  • nhân viên thu
    • Receveur des contributions
      nhân viên thu thuế
  • chủ sự bưu điện
  • người thu tiền vé (trên xe)
  • (y học) người nhận máu
Related search result for "receveur"
Comments and discussion on the word "receveur"