Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ravissant
Jump to user comments
tính từ
  • làm say lòng; đẹp lắm, xinh lắm
    • Beauté ravissante
      sắc đẹp làm say lòng người
    • Une robe ravissante
      cái áo dài đẹp lắm
    • Une jeune fille ravissante
      cô gái xinh lắm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm (cho) rất vui thích
Related search result for "ravissant"
Comments and discussion on the word "ravissant"