Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ravageur
Jump to user comments
tính từ
  • tàn phá; phá hoại
    • Insectes ravageurs
      sâu bọ phá hoại
  • (nghĩa bóng) giày vò
danh từ giống đực
  • kẻ tàn phá; kẻ phá hoại
Related search result for "ravageur"
Comments and discussion on the word "ravageur"