Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ravagé
Jump to user comments
tính từ
  • bị tàn phá
    • Pays ravagé
      nước bị tàn phá
  • biến dạng đi
    • Visage ravagé de rides
      mặt biến dạng đi vì nếp nhăn
  • bị giày vò
    • Ravagé de remords
      bị hối hận giày vò
  • (thân mật) điên điên, gàn
    • Il est complètement ravagé!
      nó hoàn toàn gàn rồi!
Related search result for "ravagé"
Comments and discussion on the word "ravagé"