Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rau
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Tên gọi chung các thứ cây, thường thuộc loại thân cỏ, có thể dùng làm thức ăn cho người. Vườn rau. Rau cải. Cửa hàng rau. Rau nào sâu ấy* (tng.).
2 (ph.). x. nhau1.
Related search result for
"rau"
Words pronounced/spelled similarly to
"rau"
:
ra
Ra
rà
rã
rá
rạ
Rai
rải
rái
rao
more...
Words contain
"rau"
:
hẩm hút tương rau
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
rau
rau đay
rau đậu
rau bí
rau câu
rau cải
rau cần
rau cỏ
more...
Comments and discussion on the word
"rau"