Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raturer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gạch xóa
    • Raturer un mot
      gạch xóa một chữ
  • (kỹ thuật) nạo mỏng (giấy da cừu)
Related search result for "raturer"
Comments and discussion on the word "raturer"